Nhựa dẻo
Sản phẩm | Kiểu |
tính nhớt (Pa.s/25oC) |
Thời gian gel |
Rắn (%) |
Tính năng & Ứng dụng |
FX-218 | Chỉnh hình | 0.30-0.50 | 6.0-10.0 | 62-68 | Nó có độ giãn dài gãy cao và độ bền va đập sau khi đóng rắn. Thích hợp để bổ sung cho các loại nhựa khác để tăng tính linh hoạt và độ bền va đập. |
FX-219 | Iso | 0.30-0.55 | 6.0-12.0 | 56-65 | Tính linh hoạt tốt, độ giãn dài khi đứt và độ bền va đập cao. Việc thêm vào các loại nhựa khác có thể làm tăng tính linh hoạt và độ bền va đập. Dùng để chế tạo vật liệu dẻo. |