Nhựa kiềm cho lớp phủ chống ố vàng
Mô hình | Màu sắc. | tính nhớt (mPa.s/25oC) |
Không bay hơi | Giá trị axit | hòa tan | Giá trị hydroxyl (mgKOH/g) |
Bất động sản | Phạm vi áp dụng |
FX-6106 | 1# | 50000-100000 | 70 2 ± | ≤ 12 | XYL | 105 10 ± | Chịu được thời tiết tốt, chống ố vàng tốt, hiệu suất khô nhanh, mài tốt, trọng lượng phân tử cao | Lớp sơn PU mờ chống ố vàng, sơn lót nền chống ố vàng |
FX-6303A | 1# | 20000-60000 | 70 2 ± | ≤ 12 | XYL | 120 10 ± | Độ cứng cao, chống ố vàng, độ bóng cao, khả năng chải tốt và độ đầy đặn cao | Sơn phủ bóng PU chống ố vàng, sơn lót và sơn phủ trắng mờ chống ố vàng, sơn amino baking |
FX-6305 | 1# | 20000-50000 | 70 2 ± | ≤ 12 | XYL | 120 10 ± | Chống ố vàng, độ bóng cao, độ dẻo dai tốt, độ đầy đặn cao | Sơn phủ bóng chống ố vàng, sơn amino baking, sơn nitrocellulose |
FX-6306 | 1# | 20000-50000 | 70 2 ± | ≤ 12 | XYL | 120 10 ± | Chịu được thời tiết tốt, độ bóng cao, độ đầy đặn tốt, khô nhanh | Sơn phủ bóng chống ố vàng, sơn axit, sơn nitrocellulose |
FX-6601 | 2# | 30000-50000 | 70 2 ± | ≤ 12 | XYL | 110 10 ± | Dầu dừa có màu axit nhạt, chống ố vàng tốt, khô nhanh, độ cứng cao, khả năng dập tắt tốt | Sơn lót nền PU chống ố vàng, hoàn thiện mờ |
FX-6602 | 2# | 25000-50000 | 70 2 ± | ≤ 12 | XYL | 110 10 ± | Màu sáng, chống ố vàng tốt, độ dẻo dai tốt | Sơn PU mờ chống ố vàng |